--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tột đỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tột đỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tột đỉnh
+ noun
top, peak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tột đỉnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tột đỉnh"
:
thất tình
tột đỉnh
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
tột đỉnh
:
top, peak
+
đào thải
:
Eliminate
+
ngã
:
to fall; to tumble downngã xuống đấtto fall to the ground. crossroadsngã tưa four way crossroads
+
ngà
:
ivoryđũa ngàivory chopstick. elephant's tusk
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness